Cách đo đường kính cáp thép

Đo đường kính sợi cáp Trước khi lắp đặt và sử dụng cáp thép, cần phải xác định được đường kính chính xác của sợi cáp để đảm bảo đường kính sợi dây đáp ứng thiết bị, máy móc vận hành...

Xem thêm

Kiểm tra, bảo dưỡng puly và tang trống

Các Puli được kiểm tra định kỳ để phát hiện khu vực vị mài hòn hoặc hư hỏng trên các rãnh. Bảo dưỡng định kỳ và bảo dưỡng đúng cách thiết bị sử dụng với dây cáp thép ảnh hưởng trực...

Xem thêm

Bảng thông số kỹ thuật một số loại cáp thép thông dụng

  Đường kính(mm) Lực kéo đứt tối thiểu Trọng lượng kg/m 150 kg/mm² (1470 N/mm²) 165 kg/mm² (1620 N/mm²) 180 kg/mm² (1770 N/mm²) 195 kg/mm² (1910 N/mm²)   FC FC IWRC FC IWRC FC IWRC FC IWRC 6 1.85 2.04 2.33 2.17 2.48 2.35 2.69 0.142 0.158 7 2.52 2.77 3.17 2.95 3.37 3.20 3.65 0.194 0.216 8 3.29 3.63 4.15 3.87 4.41 4.18 4.77 0.253 0.282 9 4.17 4.59 5.25 4.89 5.58 5.29 6.04 0.321 0.356 10 5.14 5.67 6.49 6.04 6.90 6.53 7.46 0.396 0.440 11 6.23 6.85 7.84 7.29 2.0 5.6 9.03 0.479 0.533 12 7.41 8.15 9.33 2.0 2.3 6.6 10.74 0.570 0.634 13 8.7 9.57 10.95 2.4 2.7 7.6 12.61 0.669 0.744 14 10.1 11.7 12.7 3.1 3.5 10.0 14.6 0.776 0.863 16 13.2 14.5 16.6 3.9 4.5 12.7 19.1 1.01 1.13 18 16.7 18.4 21.0 4.8 5.5 15.6 24.2 1.28 1.43 20 20.6 22.7 25.9 5.8 6.7 18.8 29.8 1.58 1.76 22 24.9 27.4 31.4 6.9 7.9 22.5 36.1 1.92 2.13 24 29.7 32.6 37.3 8.1 9.3 26.3 43.0 2.28 2.53 26 34.8 38.3 43.8 9.5 10.8 30.6 50.4 2.68 2.98 28 40.3 44.4 50.9 10.9 12.4 35.1 58.5 3.10 3.45 30 46.3 51.0 58.4 12.3 14.1 39.9 67.1 3.56 3.96 32 52.7 58.0 66.4 13.9 15.9 45.0 76.4 4.05 4.51 34 59.5 65.5 74.9 15.6 17.8 50.5 86.2 4.58 5.09 36 66.7 73.4 84.0 17.4 19.9 56.2 96.7 5.13 5.70 38 74.3 81.8 93.6 19.3 22.0 62.2 107.7 5.72 6.36 40 82.3 90.7 104.0 21.2 24.3 68.7 119.3 6.33 7.04 42 90.8 99.9 114.3 23.3 26.7 75.4 131.6 6.98 7.76 44 99.7 109.6 125.4 25.5 29.1 82.4 144.4 7.66 8.52 46 108.9 119.8 137.1 27.8 31.7 89.7 157.8 8.38 9.31 48 118.6 130.5 149.3 30.2 34.6 97.9 171.8 9.12 10.14 50 129.0 142.0 162.0 32.6 37.2 105.3 186.5 9.90 11.00 52 139.2 153.1 175.2 35.1 40.2 113.6 201.7 10.70 11.90 54 150.1 165.1 188.9 37.8 43.4 122.8 217.5 11.54 13.83 56 161.0 178.0 203.0 40.5 46.3 131.0 233.9 12.40 13.80 58 173.2 190.5 218.0 43.4 49.8 140.9 250.9 13.31 14.80 62 185.0 204.0 234.0 46.3 52.9 149.8 268.5 14.20 15.80 64 197.9 217.7 249.1 49.3 56.4 159.5 286.7 15.21 16.92 64 210.9 231.9 265.4 52.5 60.0 169.7 305.5 16.21 18.03 66 224.2 246.7 282.2 55.7 63.7 180.1 324.9 17.24 19.17 68 238.0 261.8 299.6 66 66 66 344.9 18.30 20.35 70 252.3 277.5 317.5 59.0 67.5 190.9 365.5 19.39 21.56

Xem thêm