1. Bu lông 8.8, 10.9 Hàn Quốc

    0₫

    Size: M6-M36 Vật liệu: Thép carbon Cường độ : 8.8, 10.9 Xử lý bề mặt: xi đen Xuất xứ : Hàn QuốcXem thêm

  2. Bu lông cường độ 10.9 DIN 931

    0₫

    Size: M6-M36 Vật liệu: Thép carbon Cường độ : 10.9 Xử lý bề mặt: xi đenXem thêm

  3. Bu lông cường độ 4.8

    0₫

    Tiêu chuẩn: DIN933-931 Đường kính: 6-36 mm Chiều dài: 10-300mm Bước ren: 1-4 Xuất xứ: Đài loan, Trung quốc, Việt nam Bề mặt: Đen, Trắng, Nhúng nóngXem thêm

  4. Bu lông neo móng 4.6-8.8

    0₫

    Chủng loại bu lông neo móng được sản xuất theo yêu cầu, bản vẽ thiết kế của khách hàng cho từng công trình khác nhau Ứng...Xem thêm

  5. Bu lông cường độ 8.8

    0₫

    Tiêu chuẩn: DIN933-931 Đường kính: 6-36 mm Chiều dài: 10-300mm Bước ren: 1-4 Xuất xứ: Đài loan, Trung quốc, Việt nam Bề mặt: Đen, Trắng, Nhúng nóngXem thêm

  6. Bu lông inox 201, 304

    0₫

    - Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. - Chiều dài: Từ 10 - 300mm. - Vật liệu: SUS 201, SUS 304, SUS 316. - Bước...Xem thêm

CÁP THÉP HÀ NỘI